Characters remaining: 500/500
Translation

chạnh lòng

Academic
Friendly

Từ "chạnh lòng" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy xao xuyến, xúc động mạnh mẽ một lý do nào đó, thường liên quan đến cảm xúc buồn , nhớ thương hoặc tổn thương.

Giải thích chi tiết:
  1. Động lòng cảm xúc: Khi bạn nghe hay thấy điều đó khiến bạn nghĩ về những kỷ niệm buồn hoặc những người bạn yêu thương, bạn có thể cảm thấy "chạnh lòng". dụ:

    • "Đêm khuya ngồi dựa khoang bồng, sương sa, gió lạnh, chạnh lòng nhớ anh." (Câu này diễn tả cảm xúc nhớ nhung ai đó khi trong không gian tĩnh lặng lạnh lẽo.)
  2. Tưởng như người ta nói xấu mình: "Chạnh lòng" cũng có thể được sử dụng khi bạn cảm thấy bị tổn thương hoặc nghi ngờ về những người khác nói về mình. dụ:

    • "Câu nói sơ ý làm cho anh ấy chạnh lòng." (Câu này cho thấy một câu nói có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chạnh lòng" thường được dùng trong văn viết hoặc trong các bài thơ, bài hát để diễn đạt cảm xúc sâu sắc. dụ:
    • "Mỗi khi nhìn thấy bức ảnh , tôi lại chạnh lòng nhớ về những ngày xưa." (Ở đây, "chạnh lòng" thể hiện nỗi nhớ cảm xúc buồn.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Chạnh lòng" có thể biến thể như "chạnh lòng nhớ" (nhớ một cách sâu sắc) hay "chạnh lòng tổn thương" (cảm thấy tổn thương sâu sắc).
  • Các từ gần giống có thể "đau lòng", "xót xa", nhưng "chạnh lòng" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, không quá nặng nề.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "đau lòng", "xót xa".
  • Từ liên quan: "nhớ nhung", "buồn ", "tổn thương".
  1. tt. 1. Động lòng cảm xúc: Đêm khuya ngồi dựa khoang bồng, sương sa, gió lạnh, chạnh lòng nhớ anh (cd) 2. Tưởng như người ta nói xấu mình: Câu nói sơ ý làm cho anh ấy chạnh lòng.

Comments and discussion on the word "chạnh lòng"