Từ "chạnh lòng" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy xao xuyến, xúc động mạnh mẽ vì một lý do nào đó, thường liên quan đến cảm xúc buồn bã, nhớ thương hoặc tổn thương.
Giải thích chi tiết:
Động lòng vì cảm xúc: Khi bạn nghe hay thấy điều gì đó khiến bạn nghĩ về những kỷ niệm buồn hoặc những người bạn yêu thương, bạn có thể cảm thấy "chạnh lòng". Ví dụ:
"Đêm khuya ngồi dựa khoang bồng, sương sa, gió lạnh, chạnh lòng nhớ anh." (Câu này diễn tả cảm xúc nhớ nhung ai đó khi trong không gian tĩnh lặng và lạnh lẽo.)
Tưởng như người ta nói xấu mình: "Chạnh lòng" cũng có thể được sử dụng khi bạn cảm thấy bị tổn thương hoặc nghi ngờ về những gì người khác nói về mình. Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
"Chạnh lòng" có thể có biến thể như "chạnh lòng nhớ" (nhớ một cách sâu sắc) hay "chạnh lòng tổn thương" (cảm thấy tổn thương sâu sắc).
Các từ gần giống có thể là "đau lòng", "xót xa", nhưng "chạnh lòng" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, không quá nặng nề.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa: "đau lòng", "xót xa".
Từ liên quan: "nhớ nhung", "buồn bã", "tổn thương".